🌟 캑캑

Phó từ  

1. 숨이 막히는 듯이 여러 번 계속 목청에서 간신히 짜내는 소리.

1. ẶC ẶC, ẰNG ẶC, KHẸT KHẸT: Tiếng nhiều lần liên tục cố thoát ra từ cổ họng như bị tắc thở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 캑캑 소리.
    A squeaking sound.
  • 캑캑 뱉다.
    Spit out.
  • 캑캑 짜내다.
    Squeeze 캑캑 out.
  • 캑캑 막히다.
    Blocked.
  • 캑캑 토하다.
    To vomit.
  • 삼촌은 담배 연기가 목에 걸렸는지 캑캑 소리를 냈다.
    Uncle made a squeaking noise as if cigarette smoke had stuck in his throat.
  • 민준이는 목이 막히는지 캑캑 소리를 내며 기침을 했다.
    Min-joon coughed, as if he was choked.
  • 오빠가 장난을 치며 목을 조르는 바람에 나는 숨을 캑캑 토해 냈다.
    My brother pranked me and strangled me, and i threw up my breathless.
  • 지수가 왜 저렇게 캑캑 기침을 하니?
    Why does jisoo cough like that?
    과자를 급하게 먹더니 목에 뭔가 걸렸나 봐요.
    I must have something stuck in my throat because i ate snacks in a hurry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 캑캑 (캑캑)
📚 Từ phái sinh: 캑캑거리다: 목에 무엇이 걸리거나 숨이 막혀서 계속 ‘캑캑’ 소리를 내다. 캑캑대다: 목에 무엇이 걸리거나 숨이 막혀서 계속 ‘캑캑’ 소리를 내다. 캑캑하다: 목에 무엇이 걸리거나 숨이 막혀서 ‘캑캑’ 소리를 내다.


🗣️ 캑캑 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23)