🌟 컥컥

Phó từ  

1. 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 자꾸 내뱉는 소리.

1. KHẠC KHẠC: Tiếng liên tiếp nhổ mạnh cái vướng sâu trong cổ họng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 컥컥 소리를 내다.
    Make a squeak.
  • 컥컥 내뱉다.
    Breathe out.
  • 민준이는 목에 걸린 가시를 빼 내려고 컥컥 소리를 냈다.
    Min-joon squealed to get the thorn out of his throat.
  • 지수는 목에 뭐가 걸렸는지 아까부터 컥컥 소리를 내며 울상을 지었다.
    Jisoo's been squealing and crying about what's stuck in her throat.
  • 엄마! 목에 뭐가 걸린 것 같아요.
    Mom! i think i have something stuck in my throat.
    그래? 컥컥 소리를 한번 내 보렴.
    Yeah? make some noise.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 컥컥 (컥컥)
📚 Từ phái sinh: 컥컥거리다: 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 내뱉는 소리를 자꾸 내다. 컥컥대다: 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 내뱉는 소리를 자꾸 내다. 컥컥하다: 목구멍에 깊이 걸린 것을 세게 자꾸 내뱉는 소리를 내다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82)