🌟 폐점하다 (閉店 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐점하다 (
폐ː점하다
) • 폐점하다 (페ː점하다
)
📚 Từ phái sinh: • 폐점(閉店): 영업을 그만두거나 망해서 가게가 더 이상 운영되지 않음., 가게의 하루 영…
🌷 ㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 폐점하다
-
ㅍㅈㅎㄷ (
푸짐하다
)
: 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn. -
ㅍㅈㅎㄷ (
풍족하다
)
: 매우 넉넉해서 부족함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10)