🌟 폐점하다 (閉店 하다)

Động từ  

1. 영업을 그만두거나 망해서 가게가 더 이상 운영되지 않다. 또는 가게를 더 이상 운영하지 않다.

1. ĐÓNG CỬA TIỆM, DẸP TIỆM: Việc thôi kinh doanh hay bị phá sản nên không kinh doanh cửa hàng thêm nữa. Hoặc không kinh doanh cửa hàng thêm nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가게가 폐점하다.
    The shop is closed.
  • 제과점이 폐점하다.
    The bakery is closed.
  • 매장을 폐점하다.
    Close a store.
  • 상점을 폐점하다.
    Close the store.
  • 점포를 폐점하다.
    Close the store.
  • 아버지는 요즘 장사가 잘 안 된다고 걱정을 하시더니 결국 가게를 폐점하고 다른 가게를 차리셨다.
    My father was worried that business was not going well these days, but ended up closing the store and setting up another one.
  • 요새는 커피 전문점이 너무 많다 보니 새로 가게를 열어도 장사가 안 돼서 폐점하는 가게들이 많다.
    There are so many coffee shops these days that even if you open a new store, there are many shops that close because they can't do business.
  • 학교 앞 제과점이 폐점한다는 소식 들었어?
    Did you hear the news that the bakery in front of the school is closing?
    자주 가던 곳인데 문을 닫는다니 참 아쉽다.
    I used to go there often, but i'm sorry to hear that it's closed.
Từ trái nghĩa 개점하다(開店하다): 새로 상점을 내고 처음으로 영업이 시작되다. 또는 영업을 시작하다.…

2. 가게의 하루 영업이 끝나다. 또는 영업을 끝내다.

2. ĐÓNG CỬA TIỆM: Kinh doanh trong ngày của cửa hàng kết thúc. Hoặc kết thúc việc kinh doanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폐점하는 시간.
    Time to close.
  • 가게가 폐점하다.
    The shop is closed.
  • 매장을 폐점하다.
    Close a store.
  • 빵집을 폐점하다.
    Close the bakery.
  • 빵을 사려고 동네 빵집을 찾아갔으나 빵집은 이미 폐점하여 문을 닫은 상태였다.
    I went to the local bakery to buy some bread, but the bakery was already closed and closed.
  • 가게를 폐점하는 시간을 늦추니 생각보다 늦은 시간에도 가게를 찾는 사람들이 많았다.
    The delay in closing the store led to a large number of people visiting the store even later than expected.
  • 폐점하기 전에 가야 될 텐데.
    I'd better go before closing.
    끝날 시간 아직 안 됐으니까 가면 문 열려 있을 거야.
    It's not time to end, so if you go, the door will be open.
Từ trái nghĩa 개점하다(開店하다): 새로 상점을 내고 처음으로 영업이 시작되다. 또는 영업을 시작하다.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐점하다 (폐ː점하다) 폐점하다 (페ː점하다)
📚 Từ phái sinh: 폐점(閉店): 영업을 그만두거나 망해서 가게가 더 이상 운영되지 않음., 가게의 하루 영…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10)