🌟 폐점하다 (閉店 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐점하다 (
폐ː점하다
) • 폐점하다 (페ː점하다
)
📚 Từ phái sinh: • 폐점(閉店): 영업을 그만두거나 망해서 가게가 더 이상 운영되지 않음., 가게의 하루 영…
🌷 ㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 폐점하다
-
ㅍㅈㅎㄷ (
푸짐하다
)
: 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn. -
ㅍㅈㅎㄷ (
풍족하다
)
: 매우 넉넉해서 부족함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7)