🌟 수북수북
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수북수북 (
수북쑤북
)
📚 Từ phái sinh: • 수북수북하다: 쌓이거나 담긴 물건이 여럿이 다 불룩하게 많다., 식물이나 털 따위가 여기…
🌷 ㅅㅂㅅㅂ: Initial sound 수북수북
-
ㅅㅂㅅㅂ (
수북수북
)
: 쌓이거나 담긴 물건 등이 불룩하게 많은 모양.
Phó từ
🌏 CHẤT NGẤT, NGẤT NGƯ: Hình ảnh đồ vật... được chất hoặc chứa nhiều phồng lên.
• Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67)