🌟 수북수북
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수북수북 (
수북쑤북
)
📚 Từ phái sinh: • 수북수북하다: 쌓이거나 담긴 물건이 여럿이 다 불룩하게 많다., 식물이나 털 따위가 여기…
🌷 ㅅㅂㅅㅂ: Initial sound 수북수북
-
ㅅㅂㅅㅂ (
수북수북
)
: 쌓이거나 담긴 물건 등이 불룩하게 많은 모양.
Phó từ
🌏 CHẤT NGẤT, NGẤT NGƯ: Hình ảnh đồ vật... được chất hoặc chứa nhiều phồng lên.
• Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)