🌟 습하다 (濕 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 습하다 (
스파다
) • 습한 (스판
) • 습하여 (스파여
) 습해 (스패
) • 습하니 (스파니
) • 습합니다 (습팜니다
)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Thời tiết và mùa
🗣️ 습하다 (濕 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지독히 습하다. [지독히 (至毒히)]
- 음하고 습하다. [음하다 (陰하다)]
- 이 지역은 강우량이 많아서 늘 습하다. [강우량 (降雨量)]
- 한랭하고 습하다. [한랭하다 (寒冷하다)]
- 지하실이 너무 어둡고 습하다. [비릿하다]
🌷 ㅅㅎㄷ: Initial sound 습하다
-
ㅅㅎㄷ (
신호등
)
: 도로에서 색이 있는 불빛으로 자동차나 사람의 통행을 지시하는 장치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG, ĐÈN XANH ĐÈN ĐỎ: Thiết bị ra chỉ thị cho việc qua lại của con người hay xe cộ bằng ánh đèn có màu ở trên đường. -
ㅅㅎㄷ (
심하다
)
: 정도가 지나치다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TRỌNG: Mức độ quá thái. -
ㅅㅎㄷ (
상하다
)
: 몸을 다치거나 건강하지 못한 상태가 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ THƯƠNG: Trạng thái cơ thể bị thương hoặc không khỏe mạnh. -
ㅅㅎㄷ (
식히다
)
: 더운 기운을 없애다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM NGUỘI: Làm mất hơi nóng. -
ㅅㅎㄷ (
속하다
)
: 어떤 것에 관계되어 그 범위 안에 들다.
☆☆
Động từ
🌏 THUỘC VỀ, THUỘC LOẠI, THUỘC DẠNG: Có liên quan đến cái nào đó và ở trong phạm vi đó. -
ㅅㅎㄷ (
습하다
)
: 메마르지 않고 물기가 많아 축축하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ẨM THẤP: Không khô mà có nhiều hơi nước nên ươn ướt. -
ㅅㅎㄷ (
순하다
)
: 성질, 태도 등이 부드럽고 착하다.
☆☆
Tính từ
🌏 HIỀN NGOAN, DỊU DÀNG: Tính chất, thái độ… mềm mỏng và hiền lành. -
ㅅㅎㄷ (
성하다
)
: 물건 등이 원래의 모습대로 멀쩡하다.
☆
Tính từ
🌏 CÒN NGUYÊN VẸN, KHÔNG HƯ HAO, KHÔNG TỔN HẠI: Đồ vật... còn nguyên như hình dạng ban đầu. -
ㅅㅎㄷ (
선하다
)
: 마음이나 행동이 올바르고 착하다.
☆
Tính từ
🌏 THIỆN, HIỀN LÀNH: Tấm lòng hay hành động đúng đắn và hiền từ. -
ㅅㅎㄷ (
선호도
)
: 여럿 가운데서 어떤 것을 특별히 더 좋아하는 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ ƯA THÍCH, MỨC ĐỘ YÊU THÍCH, MỨC ĐỘ THÍCH SỬ DỤNG: Mức độ đặc biệt thích cái gì đó hơn trong một số cái. -
ㅅㅎㄷ (
선하다
)
: 눈앞에 생생하게 보이는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 SINH ĐỘNG, SỐNG ĐỘNG: Như thể trông sống động trước mắt.
• Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191)