🌟 상혼 (商魂)

Danh từ  

1. 더 많은 이익을 얻으려 하는 장사하는 사람의 정신.

1. ĐẦU ÓC KINH DOANH, MÁNH LỚI BUÔN BÁN: Tinh thần của người buôn bán nhằm thu thêm nhiều lợi nhuận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냉정한 상혼.
    Cold commercial marriage.
  • 악덕한 상혼.
    A wicked commercial marriage.
  • 집요한 상혼.
    Persistent commercial marriage.
  • 천박한 상혼.
    Vulgar commercial marriage.
  • 상혼을 부리다.
    Common.
  • 상혼에 넘어가다.
    Fall into a commercial marriage.
  • 우리는 피서지의 상혼에 걸려 비싼 값에 방을 빌렸다.
    We got caught in summer solstice and rented a room at a high price.
  • 업체는 제품의 용량을 줄여서 파는 상혼으로 소비자의 비난을 받았다.
    The company was criticized by consumers for its commercial marriage of reducing the capacity of its products.
  • 여행지에는 어리숙한 관광객을 속여 먹는 얄팍한 상혼이 기승을 부렸다.
    The travel destination was rife with shallow business spirits, which tricked foolish tourists into eating them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상혼 (상혼)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86)