🌟 푸석푸석

Phó từ  

1. 살이 핏기가 없이 부어오른 듯하고 윤기가 없이 거친 모양.

1. MỘT CÁCH SẦN SÙI: Hình ảnh thô ráp, không bóng sáng và phình lên không có sắc thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 푸석푸석 붓다.
    Pour into crumbs.
  • 푸석푸석 얼굴이 거칠다.
    Your face is rough.
  • 푸석푸석 피부가 거칠다.
    Have rough skin.
  • 김 씨가 푸석푸석 거칠어진 손을 내밀었다.
    Mr. kim stretched out his rough hand.
  • 승규가 푸석푸석 형편없는 몰골로 나타났다.
    Seung-gyu turned out to be a shabby figure.
  • 여기 너무 건조하지 않니?
    Isn't it too dry here?
    응. 너무 건조해서 피부가 푸석푸석 거칠어지는 느낌이야.
    Yeah. it's so dry that my skin feels rough.
작은말 부석부석: 살이 핏기가 없이 부어오른 듯하고 윤기가 없이 거친 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 푸석푸석 (푸석푸석)
📚 Từ phái sinh: 푸석푸석하다: 살이 핏기가 없이 부어오른 듯하고 윤기가 없이 거칠다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138)