🌟 푸석푸석

Phó từ  

1. 살이 핏기가 없이 부어오른 듯하고 윤기가 없이 거친 모양.

1. MỘT CÁCH SẦN SÙI: Hình ảnh thô ráp, không bóng sáng và phình lên không có sắc thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 푸석푸석 붓다.
    Pour into crumbs.
  • Google translate 푸석푸석 얼굴이 거칠다.
    Your face is rough.
  • Google translate 푸석푸석 피부가 거칠다.
    Have rough skin.
  • Google translate 김 씨가 푸석푸석 거칠어진 손을 내밀었다.
    Mr. kim stretched out his rough hand.
  • Google translate 승규가 푸석푸석 형편없는 몰골로 나타났다.
    Seung-gyu turned out to be a shabby figure.
  • Google translate 여기 너무 건조하지 않니?
    Isn't it too dry here?
    Google translate 응. 너무 건조해서 피부가 푸석푸석 거칠어지는 느낌이야.
    Yeah. it's so dry that my skin feels rough.
작은말 부석부석: 살이 핏기가 없이 부어오른 듯하고 윤기가 없이 거친 모양.

푸석푸석: swollen skin,かさかさ。がさがさ,,en estado hinchado,متفتتا,өрзгөр, өрзийн, өрвийн,một cách sần sùi,อย่างสาก, อย่างหยาบ, อย่างเปราะ, อย่างขรุขระ, อย่างไม่เรียบ, อย่างร่วน,,,浮肿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 푸석푸석 (푸석푸석)
📚 Từ phái sinh: 푸석푸석하다: 살이 핏기가 없이 부어오른 듯하고 윤기가 없이 거칠다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70)