🌟 하사 (下賜)

Danh từ  

1. 왕이나 윗사람이 신하나 아랫사람에게 물건을 줌.

1. SỰ BAN TẶNG: Việc vua hay người bề trên cho hạ thần hay người bề dưới đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계급장 하사.
    Sergeant rank.
  • 훈장 하사.
    Sergeant order.
  • 하사를 받다.
    Receive a sergeant.
  • 하사를 하다.
    Do a staff sergeant.
  • 전쟁에서 이긴 군사들은 왕에게 토지 하사를 받았다.
    The soldiers who won the war were given land sergeant by the king.
  • 대통령은 과학 기술 발달에 힘쓴 연구자들에게 훈장 하사를 했다.
    The president bestowed a medal on researchers who worked hard on the development of science and technology.
  • 올림픽에서 금메달을 딴 선수들에게 정부에서 후하게 하사를 했다며?
    I heard the government gave generous rewards to the olympic gold medal winners.
    응, 많은 상금을 받았대.
    Yeah, he got a lot of money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하사 (하ː사)
📚 Từ phái sinh: 하사하다(下賜하다): 왕이나 윗사람이 신하나 아랫사람에게 물건을 주다.


🗣️ 하사 (下賜) @ Giải nghĩa

🗣️ 하사 (下賜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365)