🌟 하사 (下賜)

Danh từ  

1. 왕이나 윗사람이 신하나 아랫사람에게 물건을 줌.

1. SỰ BAN TẶNG: Việc vua hay người bề trên cho hạ thần hay người bề dưới đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계급장 하사.
    Sergeant rank.
  • Google translate 훈장 하사.
    Sergeant order.
  • Google translate 하사를 받다.
    Receive a sergeant.
  • Google translate 하사를 하다.
    Do a staff sergeant.
  • Google translate 전쟁에서 이긴 군사들은 왕에게 토지 하사를 받았다.
    The soldiers who won the war were given land sergeant by the king.
  • Google translate 대통령은 과학 기술 발달에 힘쓴 연구자들에게 훈장 하사를 했다.
    The president bestowed a medal on researchers who worked hard on the development of science and technology.
  • Google translate 올림픽에서 금메달을 딴 선수들에게 정부에서 후하게 하사를 했다며?
    I heard the government gave generous rewards to the olympic gold medal winners.
    Google translate 응, 많은 상금을 받았대.
    Yeah, he got a lot of money.

하사: bestowal; grant; award,かし【下賜】。しよ【賜与】,octroi, don, remise,otorgamiento, concesión,منح، هبة,хишиг хүртээх,sự ban tặng,การมอบ, การพระราชทาน,pemberian, penganugerahan,,下赐 ,赐予,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하사 (하ː사)
📚 Từ phái sinh: 하사하다(下賜하다): 왕이나 윗사람이 신하나 아랫사람에게 물건을 주다.


🗣️ 하사 (下賜) @ Giải nghĩa

🗣️ 하사 (下賜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155)