Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 할미꽃 (할미꼳) • 할미꽃이 (할미꼬치) • 할미꽃도 (할미꼳또) • 할미꽃만 (할미꼰만)
할미꼳
할미꼬치
할미꼳또
할미꼰만
Start 할 할 End
Start
End
Start 미 미 End
Start 꽃 꽃 End
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28)