🌟 할미꽃
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 할미꽃 (
할미꼳
) • 할미꽃이 (할미꼬치
) • 할미꽃도 (할미꼳또
) • 할미꽃만 (할미꼰만
)
🌷 ㅎㅁㄲ: Initial sound 할미꽃
-
ㅎㅁㄲ (
할미꽃
)
: 몸 전체에 긴 털이 촘촘히 나 있으며, 4~5월에 자주색 꽃이 줄기 끝에서 밑을 향해 피는 식물.
Danh từ
🌏 HOA PHỤC SINH: Thực vật toàn thân mọc lông dài rậm, hoa màu tím ở đầu cành nở hướng xuống đất từ tháng 4 đến tháng 5.
• Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86)