🌟 할미꽃

Danh từ  

1. 몸 전체에 긴 털이 촘촘히 나 있으며, 4~5월에 자주색 꽃이 줄기 끝에서 밑을 향해 피는 식물.

1. HOA PHỤC SINH: Thực vật toàn thân mọc lông dài rậm, hoa màu tím ở đầu cành nở hướng xuống đất từ tháng 4 đến tháng 5.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할미꽃 꽃말.
    Halmi flower language.
  • Google translate 할미꽃 이야기.
    The story of a grandmother flower.
  • Google translate 할미꽃 전설.
    The legend of the halmi flower.
  • Google translate 할미꽃이 지다.
    Granny flowers fall.
  • Google translate 할미꽃이 피다.
    Granny flowers bloom.
  • Google translate 할미꽃은 등이 굽은 할머니처럼 줄기가 굽어 있다.
    The halmi flower has a bent stem, like an old lady with a bent back.
  • Google translate 붉은 자주색의 할미꽃에 난 털이 할머니의 흰머리처럼 보인다.
    The hair in red purple halmi flowers looks like grandma's gray hair.
  • Google translate 이 자주색 꽃 이름이 뭐예요?
    What's the name of this purple flower?
    Google translate 할미꽃인데 이 꽃 전설 들어 본 적 있니?
    It's a grandmother flower. have you ever heard of this flower legend?

할미꽃: pasqueflower,おきなぐさ【翁草】,anémone, Pursatilla koreana,anémona,زهرة الفصح,яргуй,hoa phục sinh,ดอกฮัลมี,pasqueflower, pulsatilla,прострел,白头翁,奈何草,粉乳草,白头草,老姑草,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 할미꽃 (할미꼳) 할미꽃이 (할미꼬치) 할미꽃도 (할미꼳또) 할미꽃만 (할미꼰만)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86)