🌟 프라이팬 (frypan)

☆☆☆   Danh từ  

1. 음식을 기름에 지지거나 튀기는 데 쓰는, 손잡이가 달리고 높이가 낮으며 넓적한 냄비.

1. CHẢO RÁN: Chảo thấp và rộng có tay cầm, dùng vào việc chiên hoặc xào thức ăn với dầu ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뜨거운 프라이팬.
    Hot frying pan.
  • 프라이팬이 식다.
    The frying pan cools.
  • 프라이팬을 달구다.
    Heat the frying pan.
  • 프라이팬을 설거지하다.
    Wash the frying pan.
  • 프라이팬에 볶다.
    Stir-fry in a frying pan.
  • 프라이팬에 지지다.
    Beat in a frying pan.
  • 지수는 프라이팬에 두부를 살짝 지진 후 접시에 담았다.
    The index put tofu on a plate after a slight earthquake in the frying pan.
  • 나는 달구어진 프라이팬에 약간의 기름을 두르고 야채를 볶았다.
    I put some oil on the heated frying pan and stir-fried the vegetables.
  • 모처럼 부침개를 만들어 볼까?
    Shall we make pancakes for the first time in a while?
    프라이팬이 없어서 부침개를 하긴 힘들 것 같아.
    I don't think we can make pancakes because we don't have a frying pan.


📚 thể loại: Dụng cụ nấu nướng   Giải thích món ăn  
📚 Variant: 프라이펜 후라이팬 후라이펜


🗣️ 프라이팬 (frypan) @ Giải nghĩa

🗣️ 프라이팬 (frypan) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78)