🌟 프라이팬 (frypan)
☆☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Dụng cụ nấu nướng Giải thích món ăn
📚 Variant: • 프라이펜 • 후라이팬 • 후라이펜
🗣️ 프라이팬 (frypan) @ Giải nghĩa
- 누름적 (누름炙) : 고기나 도라지 등을 익힌 뒤 꼬챙이에 꿰어 밀가루와 계란을 입히고 프라이팬 등에 눌러 지진 음식.
- 지지다 : 달군 프라이팬 등에 기름을 두르고 전 등을 부쳐 익히다.
- 치다 : 음식을 만들기 위해 프라이팬 등에 기름을 두르다.
- 호떡 (胡떡) : 밀가루나 찹쌀가루를 반죽하여 설탕으로 소를 넣고 프라이팬 등에 둥글고 넓적하게 구운 중국식 떡.
- 후라이판 (fry-pan) : → 프라이팬
🗣️ 프라이팬 (frypan) @ Ví dụ cụ thể
- 프라이팬 위에서 동글납작한 완자 익는 소리가 맛있게 난다. [완자]
- 지수가 프라이팬에 식용유를 두르고 예쁘게 빚은 완자를 부쳤다. [완자]
- 여기 프라이팬 가져왔어요. [불 가져오라는데 물 가져온다]
- 불 가져오라는데 물 가져온다더니. 내가 냄비를 가져오라고 했지 프라이팬 가져오라고 했니? [불 가져오라는데 물 가져온다]
- 어머니는 내일 이사를 위해 솥단지며 프라이팬 등의 조리 기구들을 정리하셨다. [솥단지]
🌷 ㅍㄹㅇㅍ: Initial sound 프라이팬
-
ㅍㄹㅇㅍ (
프라이팬
)
: 음식을 기름에 지지거나 튀기는 데 쓰는, 손잡이가 달리고 높이가 낮으며 넓적한 냄비.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHẢO RÁN: Chảo thấp và rộng có tay cầm, dùng vào việc chiên hoặc xào thức ăn với dầu ăn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Chính trị (149)