🌟 할인율 (割引率)

Danh từ  

1. 정해진 가격에서 얼마를 빼는 비율.

1. TỶ LỆ GIẢM GIÁ: Tỉ lệ trừ đi một số tiền nào đó trong giá cả đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 할인율 적용.
    Apply discount rate.
  • 할인율 표시.
    Show discount rate.
  • 할인율이 낮다.
    The discount rate is low.
  • 할인율이 높다.
    The discount rate is high.
  • 할인율이 엄청나다.
    The discount rate is enormous.
  • 할인율이 적용되다.
    Discount rate applied.
  • 할인율이 확정되다.
    The discount rate is fixed.
  • 할인율을 계산하다.
    Calculate the discount rate.
  • 기차표는 역방향 좌석의 경우 할인율이 적용되어 조금 싸다.
    Train tickets are a little cheaper for reverse seats, with a discount rate applied.
  • 알뜰한 지수는 할인율이 높은 인터넷 사이트를 찾아 제품을 구입한다.
    The frugal index purchases products by looking for internet sites with high discount rates.
  • 할인을 받으려면 이 카드로 결제하면 되나요?
    Do i pay with this card to get a discount?
    네, 그리고 일시불로 결제하시면 할인율이 더 높습니다.
    Yes, and if you pay in a lump sum, the discount rate is higher.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 할인율 (하린뉼)

🗣️ 할인율 (割引率) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197)