🌟 한밑천
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한밑천 (
한믿천
)
🗣️ 한밑천 @ Ví dụ cụ thể
- 한밑천 쥐다. [쥐다]
🌷 ㅎㅁㅊ: Initial sound 한밑천
-
ㅎㅁㅊ (
화물차
)
: 화물만을 실어 나르는 자동차나 기차.
Danh từ
🌏 XE HÀNG, XE CHỞ HÀNG, TÀU CHỞ HÀNG: Ôtô hay tàu hỏa chuyên chở hàng hóa. -
ㅎㅁㅊ (
한밑천
)
: 어떤 일을 이루는 데 큰 도움이 될 만한 많은 돈이나 물건.
Danh từ
🌏 NGUỒN VỐN LỚN: Đồ vật hay tiền bạc giúp ích nhiều vào việc hình thành một việc nào đó.
• Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10)