🌟 한밑천
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한밑천 (
한믿천
)
🗣️ 한밑천 @ Ví dụ cụ thể
- 한밑천 쥐다. [쥐다]
🌷 ㅎㅁㅊ: Initial sound 한밑천
-
ㅎㅁㅊ (
화물차
)
: 화물만을 실어 나르는 자동차나 기차.
Danh từ
🌏 XE HÀNG, XE CHỞ HÀNG, TÀU CHỞ HÀNG: Ôtô hay tàu hỏa chuyên chở hàng hóa. -
ㅎㅁㅊ (
한밑천
)
: 어떤 일을 이루는 데 큰 도움이 될 만한 많은 돈이나 물건.
Danh từ
🌏 NGUỒN VỐN LỚN: Đồ vật hay tiền bạc giúp ích nhiều vào việc hình thành một việc nào đó.
• Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76)