🌟 핸드볼 (handball)
Danh từ
📚 Annotation: 7인제와 11인제가 있다.
🗣️ 핸드볼 (handball) @ Giải nghĩa
- 골문 (goal門) : 축구, 핸드볼, 하키 등에서 득점을 하기 위해 공을 넣는 문.
- 골 (goal) : 축구, 농구, 하키, 핸드볼 등의 경기에서 공을 넣으면 득점하는 공간.
- 골대 (goal대) : 축구, 농구, 핸드볼 등에서 쓰는 골문 가장자리의 틀.
- 골인 (▼goalin) : 농구, 축구, 핸드볼 등에서 공이 골문 안으로 들어가는 것.
- 골키퍼 (goalkeeper) : 축구, 핸드볼, 하키 등에서 골문을 지켜 상대편의 골을 막는 선수.
- 네트 (net) : 축구, 핸드볼, 아이스 하키 등에서 골대 뒤쪽에 치는 그물.
- 거포 (巨砲) : 야구나 핸드볼, 배구 등의 운동 경기에서, 뛰어난 실력을 갖춘 공격수.
🗣️ 핸드볼 (handball) @ Ví dụ cụ thể
- 올해 체육 대회에서 우리 반은 축구랑 야구랑 핸드볼 경기에 나가기로 했어. [구기 종목 (球技種目)]
- 어제 우리 핸드볼 선수들의 경기는 어땠어? [골대 (goal대)]
🌷 ㅎㄷㅂ: Initial sound 핸드볼
-
ㅎㄷㅂ (
핸드백
)
: 여자들이 손에 들거나 한쪽 어깨에 메는 작은 가방.
☆☆
Danh từ
🌏 TÚI XÁCH: Túi nhỏ mà phụ nữ đeo ở một bên vai hoặc xách tay. -
ㅎㄷㅂ (
활동비
)
: 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 일하는 데에 필요한 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ HOẠT ĐỘNG, KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG: Tiền cần vào việc làm để thu kết quả tốt trong công việc nào đó. -
ㅎㄷㅂ (
후두부
)
: 머리의 뒷부분.
Danh từ
🌏 GÁY, ÓT: Phần sau của đầu. -
ㅎㄷㅂ (
현대병
)
: 현대 사회가 지나치게 복잡해지고 다양해짐에 따라 나타나는 여러 종류의 정신병, 직업병, 성인병 등.
Danh từ
🌏 BỆNH CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI: Các loại bệnh như bệnh thần kinh, bệnh nghề nghiệp, bệnh người cao tuổi... phát sinh do xã hội hiện đại trở nên phức tạp và đa dạng quá mức. -
ㅎㄷㅂ (
핸드볼
)
: 손으로 공을 던져 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
Danh từ
🌏 BÓNG NÉM: Môn thể thao ném bóng bằng tay, phần thắng thuộc về bên nào ném được nhiều bóng vào gôn.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86)