🌟 핸드볼 (handball)

Danh từ  

1. 손으로 공을 던져 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.

1. BÓNG NÉM: Môn thể thao ném bóng bằng tay, phần thắng thuộc về bên nào ném được nhiều bóng vào gôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 핸드볼 경기.
    Handball game.
  • Google translate 핸드볼 대회.
    Handball competition.
  • Google translate 핸드볼 선수.
    Handball player.
  • Google translate 핸드볼을 연습하다.
    Practice handball.
  • Google translate 핸드볼을 하다.
    Play handball.
  • Google translate 핸드볼에서는 선수들의 팀워크를 바탕으로 한 정확한 패스와 공격이 중요하다.
    In handball, accurate passes and attacks based on players' teamwork are important.
  • Google translate 핸드볼 결승전에 나온 강민준 선수는 공중으로 뛰어오르며 힘차게 골을 넣었다.
    Kang min-joon, who appeared in the handball final, jumped into the air and scored vigorously.
  • Google translate 너 어제 우리나라 국가 대표 팀의 핸드볼 경기 봤니?
    Did you see our national team's handball game yesterday?
    Google translate 응. 경기의 흐름이 빨라서 한시도 눈을 뗄 수 없더라고.
    Yeah. the game was so fast that i couldn't take my eyes off it.

핸드볼: handball,ハンドボール。そうきゅう【送球】,handball,balonmano,كرة اليد,гар бөмбөг,bóng ném,แฮนด์บอล,bola tangan,гандбол,手球,

📚 Annotation: 7인제와 11인제가 있다.


🗣️ 핸드볼 (handball) @ Giải nghĩa

🗣️ 핸드볼 (handball) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138)