ㅎㄷㅂ (
핸드백
)
: 여자들이 손에 들거나 한쪽 어깨에 메는 작은 가방.
☆☆
Danh từ
🌏 TÚI XÁCH: Túi nhỏ mà phụ nữ đeo ở một bên vai hoặc xách tay.
ㅎㄷㅂ (
활동비
)
: 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 일하는 데에 필요한 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ HOẠT ĐỘNG, KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG: Tiền cần vào việc làm để thu kết quả tốt trong công việc nào đó.
ㅎㄷㅂ (
현대병
)
: 현대 사회가 지나치게 복잡해지고 다양해짐에 따라 나타나는 여러 종류의 정신병, 직업병, 성인병 등.
Danh từ
🌏 BỆNH CỦA NGƯỜI HIỆN ĐẠI: Các loại bệnh như bệnh thần kinh, bệnh nghề nghiệp, bệnh người cao tuổi... phát sinh do xã hội hiện đại trở nên phức tạp và đa dạng quá mức.
ㅎㄷㅂ (
핸드볼
)
: 손으로 공을 던져 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
Danh từ
🌏 BÓNG NÉM: Môn thể thao ném bóng bằng tay, phần thắng thuộc về bên nào ném được nhiều bóng vào gôn.