🌟 햇무리

Danh từ  

1. 햇빛이 공기 중의 수증기에 비쳐 해의 둘레에 나타나는 둥근 띠.

1. HÀO QUANG, QUẦNG MẶT TRỜI: Vệt tròn xuất hiện xung quanh mặt trời do ánh sáng mặt trời phản chiếu vào hơi nước trong không khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 햇무리가 나타나다.
    Sunset appears.
  • 햇무리가 지다.
    The sun sets.
  • 햇무리를 나타내다.
    Show the sunshine.
  • 햇무리를 보다.
    Look at the sun.
  • 맑은 하늘에 햇무리가 지더니 곧 구름이 몰려왔다.
    In the clear sky, the sun set, and soon the clouds came.
  • 할머니께서 햇무리를 보시고는 비가 올 것 같다고 말씀하셨다.
    My grandmother saw the sunshine and said it was likely to rain.
  • 엄마, 해 둘레에 예쁜 고리가 생겼어요!
    Mom, there's a pretty ring around the sun!
    저건 그냥 고리가 아니라 햇무리라고 하는 거야.
    That's not just a ring, it's a bunch of sunshine.
Từ tham khảo 달무리: 달 주위에 둥그렇게 생기는 구름같이 뿌연 테.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 햇무리 (핸무리)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191)