🌟 햇무리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 햇무리 (
핸무리
)
🌷 ㅎㅁㄹ: Initial sound 햇무리
-
ㅎㅁㄹ (
흙모래
)
: 흙과 모래.
Danh từ
🌏 ĐẤT CÁT: Đất và cát. -
ㅎㅁㄹ (
흰머리
)
: 하얗게 된 머리카락.
Danh từ
🌏 TÓC BẠC: Sợi tóc thành màu trắng. -
ㅎㅁㄹ (
햇무리
)
: 햇빛이 공기 중의 수증기에 비쳐 해의 둘레에 나타나는 둥근 띠.
Danh từ
🌏 HÀO QUANG, QUẦNG MẶT TRỜI: Vệt tròn xuất hiện xung quanh mặt trời do ánh sáng mặt trời phản chiếu vào hơi nước trong không khí.
• Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191)