🌟 햇무리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 햇무리 (
핸무리
)
🌷 ㅎㅁㄹ: Initial sound 햇무리
-
ㅎㅁㄹ (
흙모래
)
: 흙과 모래.
Danh từ
🌏 ĐẤT CÁT: Đất và cát. -
ㅎㅁㄹ (
흰머리
)
: 하얗게 된 머리카락.
Danh từ
🌏 TÓC BẠC: Sợi tóc thành màu trắng. -
ㅎㅁㄹ (
햇무리
)
: 햇빛이 공기 중의 수증기에 비쳐 해의 둘레에 나타나는 둥근 띠.
Danh từ
🌏 HÀO QUANG, QUẦNG MẶT TRỜI: Vệt tròn xuất hiện xung quanh mặt trời do ánh sáng mặt trời phản chiếu vào hơi nước trong không khí.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)