Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시시콜콜하다 (시시콜콜하다) • 시시콜콜한 (시시콜콜한) • 시시콜콜하여 (시시콜콜하여) 시시콜콜해 (시시콜콜해) • 시시콜콜하니 (시시콜콜하니) • 시시콜콜합니다 (시시콜콜함니다) 📚 Từ phái sinh: • 시시콜콜: 마음씨나 행동이 너그럽지 못하고 생각이 좁은 모양., 몹시 작은 것까지 낱낱이…
시시콜콜하다
시시콜콜한
시시콜콜하여
시시콜콜해
시시콜콜하니
시시콜콜함니다
Start 시 시 End
Start
End
Start 콜 콜 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13)