🌟 시시콜콜하다

Tính từ  

1. 마음씨나 행동이 너그럽지 못하고 생각이 좁다.

1. NHỎ NHEN: Lòng dạ hay hành động không được rộng lượng và suy nghĩ hẹp hòi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시시콜콜한 마음.
    A frivolous heart.
  • Google translate 시시콜콜한 표정.
    A frivolous look.
  • Google translate 시시콜콜하게 말하다.
    Speak plainly.
  • Google translate 시시콜콜하게 행동하다.
    Behave lightly.
  • Google translate 하는 짓이 시시콜콜하다.
    What you're doing is trivial.
  • Google translate 남편은 시시콜콜한 데가 있어 결혼기념일에 변변찮은 선물 하나도 준비하지 않았다.
    My husband had a small surprise, so he didn't prepare any small gifts for his wedding anniversary.
  • Google translate 그는 부자이지만 몹시 시시콜콜하여 십 원 한 푼도 어려운 이웃을 돕는 데 쓰지 않는다.
    He's rich but he's so frivolous that he doesn't spend a penny to help his neighbors in need.
  • Google translate 엄마, 우리 먹을 것도 없는데 뭘 그렇게나 많이 퍼주려고 해요?
    Mom, why are you giving us so much when we don't have anything to eat?
    Google translate 얘가 시시콜콜하긴. 김치야 또 담그면 되지.
    He's not even close. kimchi, you can make it again.

시시콜콜하다: stingy,いちいち。ことこまかだ【事細かだ】,avare, pingre, radin,tacaño, intransigente, intolerante,تافه,ахар бодолтой,nhỏ nhen,แคบ, เบา, เล็กน้อย,picik, sempit, tidak bijaksana,Мелочный,小气,

2. 몹시 작은 것까지 낱낱이 따지는 데가 있다.

2. VẶT VÃNH, VỤN VẶT, LẶT VẶT: Có phần xem xét từng cái một, kể cả cái rất nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시시콜콜한 것.
    Something trivial.
  • Google translate 시시콜콜한 내용.
    The details.
  • Google translate 시시콜콜한 이야기.
    A frivolous story.
  • Google translate 시시콜콜하게 따지다.
    Nitpick.
  • Google translate 매사에 시시콜콜하다.
    Everything is squishy.
  • Google translate 남자 친구는 나의 시시콜콜한 생활 하나하나까지도 알고 싶어 안달이다.
    My boyfriend is anxious to know every detail of my life.
  • Google translate 과도한 업무로 복잡한 머리를 식히기 위해 나는 시시콜콜한 연예 뉴스를 보며 쉬었다.
    To cool off my complicated head with excessive work, i took a rest watching the frivolous entertainment news.
  • Google translate 그만 좀 시시콜콜하게 따지고 들어라. 그냥 곧이곧대로 좀 들으면 안 돼?
    Stop nitpicking. can't you just listen straight?
    Google translate 얘, 그래도 틀린 건 틀린 거잖니.
    Hey, you're wrong, though.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시시콜콜하다 (시시콜콜하다) 시시콜콜한 (시시콜콜한) 시시콜콜하여 (시시콜콜하여) 시시콜콜해 (시시콜콜해) 시시콜콜하니 (시시콜콜하니) 시시콜콜합니다 (시시콜콜함니다)
📚 Từ phái sinh: 시시콜콜: 마음씨나 행동이 너그럽지 못하고 생각이 좁은 모양., 몹시 작은 것까지 낱낱이…

💕Start 시시콜콜하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47)