🌟 시시콜콜하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시시콜콜하다 (
시시콜콜하다
) • 시시콜콜한 (시시콜콜한
) • 시시콜콜하여 (시시콜콜하여
) 시시콜콜해 (시시콜콜해
) • 시시콜콜하니 (시시콜콜하니
) • 시시콜콜합니다 (시시콜콜함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 시시콜콜: 마음씨나 행동이 너그럽지 못하고 생각이 좁은 모양., 몹시 작은 것까지 낱낱이…
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47)