🌟 배반당하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배반당하다 (
배ː반당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 배반(背反/背叛): 사람들과의 관계에서 지켜야 할 믿음과 의리에 어긋나게 행동함.
🌷 ㅂㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 배반당하다
-
ㅂㅂㄷㅎㄷ (
배반당하다
)
: 사람들과의 관계에서 지켜야 할 믿음과 의리를 저버리는 일을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ PHẢN BỘI: Gặp phải chuyện phá vỡ niềm tin và nghĩa lý cần phải giữ gìn trong quan hệ với mọi người. -
ㅂㅂㄷㅎㄷ (
봉변당하다
)
: 뜻밖의 사고나 망신스러운 일을 당하다.
Động từ
🌏 GẶP BIẾN, GẶP TAI HỌA, BỊ SỈ NHỤC: Gặp phải sự cố bất ngờ hay chuyện mất mặt.
• Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208)