🌟 배반당하다

Động từ  

1. 사람들과의 관계에서 지켜야 할 믿음과 의리를 저버리는 일을 당하다.

1. BỊ PHẢN BỘI: Gặp phải chuyện phá vỡ niềm tin và nghĩa lý cần phải giữ gìn trong quan hệ với mọi người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부하에게 배반당하다.
    To be betrayed by one's subordinates.
  • Google translate 아군에게 배반당하다.
    Be betrayed by our troops.
  • Google translate 애인에게 배반당하다.
    Betrayed by one's lover.
  • Google translate 무참히 배반당하다.
    Be cruelly betrayed.
  • Google translate 철저히 배반당하다.
    Thoroughly betrayed.
  • Google translate 나는 사업을 같이 시작한 동업자에게 배반당해서 많은 돈을 잃었다.
    I lost a lot of money because i was betrayed by a partner who started the business together.
  • Google translate 김 교수는 믿고 있던 제자에게 배반당해 연구 주제를 빼앗기고 말았다.
    Professor kim was betrayed by his disciple and deprived of his research subject.
  • Google translate 승규가 제일 친한 친구한테 배반당했다면서?
    I heard seung-gyu was betrayed by his best friend.
    Google translate 응, 친구가 승규 몰래 승규의 여자 친구와 바람을 피우고 있었대.
    Yes, my friend was having an affair with seung-gyu's girlfriend behind his back.

배반당하다: be betrayed; be stabbed in the back,うらぎられる【裏切られる】,être trahi par quelqu'un,ser traicionado,يُخان,мэхлүүлэх,bị phản bội,โดนกระด้างกระเดื่อง, โดนเอาใจออกห่าง, โดนคิดเป็นอื่น, โดนหักหลัง,dikhianati, dicurangi,быть обманутым; быть преданным,遭到背叛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배반당하다 (배ː반당하다)
📚 Từ phái sinh: 배반(背反/背叛): 사람들과의 관계에서 지켜야 할 믿음과 의리에 어긋나게 행동함.

💕Start 배반당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42)