🌟 배반당하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배반당하다 (
배ː반당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 배반(背反/背叛): 사람들과의 관계에서 지켜야 할 믿음과 의리에 어긋나게 행동함.
🌷 ㅂㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 배반당하다
-
ㅂㅂㄷㅎㄷ (
배반당하다
)
: 사람들과의 관계에서 지켜야 할 믿음과 의리를 저버리는 일을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ PHẢN BỘI: Gặp phải chuyện phá vỡ niềm tin và nghĩa lý cần phải giữ gìn trong quan hệ với mọi người. -
ㅂㅂㄷㅎㄷ (
봉변당하다
)
: 뜻밖의 사고나 망신스러운 일을 당하다.
Động từ
🌏 GẶP BIẾN, GẶP TAI HỌA, BỊ SỈ NHỤC: Gặp phải sự cố bất ngờ hay chuyện mất mặt.
• Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42)