🌟 소외당하다 (疎外當 하다)

Động từ  

1. 무리에 끼지 못하고 따돌림을 당하다.

1. BỊ XA LÁNH, BỊ TÁCH BIỆT: Không chen được vào tập thể và bị tách rời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소외당하는 계층.
    The marginalized classes.
  • 친구들로부터 소외당하다.
    Displaced from friends.
  • 사람들에게서 소외당하다.
    Be alienated from people.
  • 사회에서 소외당하다.
    Be alienated from society.
  • 세상에서 소외당하다.
    Be left out of the world.
  • 철저하게 소외당하다.
    Thoroughly marginalized.
  • 나는 친구들에게서 소외당해 항상 혼자 다닌다.
    I'm left out of my friends and i always go alone.
  • 우리 기업은 사회에서 소외당하는 장애인들을 특별 고용할 계획이다.
    Our company plans to hire special people with disabilities who are alienated from society.
  • 이번 동기 모임에 승규만 초대를 못 받았대.
    Only seung-gyu wasn't invited to this reunion.
    지나치게 어두운 성격 때문인지 승규가 주변 사람들로부터 소외당하고 있더라고.
    Maybe because of his dark personality, seung-gyu is being left out by people around him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소외당하다 (소외당하다) 소외당하다 (소웨당하다)
📚 Từ phái sinh: 소외(疏外): 어떤 무리에서 멀리하거나 따돌림.

💕Start 소외당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226)