🌟 폐간시키다 (廢刊 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐간시키다 (
폐ː간시키다
) • 폐간시키다 (페ː간시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 폐간(廢刊): 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만둠.
🌷 ㅍㄱㅅㅋㄷ: Initial sound 폐간시키다
-
ㅍㄱㅅㅋㄷ (
폐간시키다
)
: 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만두게 하다.
Động từ
🌏 CHO ĐÌNH BẢN: Khiến cho phải dừng việc in ấn, ra mắt những cái như báo, tạp chí v,v ...
• Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)