🌟 폐간시키다 (廢刊 시키다)

Động từ  

1. 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만두게 하다.

1. CHO ĐÌNH BẢN: Khiến cho phải dừng việc in ấn, ra mắt những cái như báo, tạp chí v,v ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간행물을 폐간시키다.
    Close a publication.
  • 신문을 폐간시키다.
    Close a newspaper.
  • 월간지를 폐간시키다.
    Close the monthly magazine.
  • 잡지를 폐간시키다.
    Close a magazine.
  • 정부에서 입맛에 맞지 않는 일간지를 폐간시킬 계획이라는 소문이 돌았다.
    Rumor has it that the government is planning to shut down an unsavory daily.
  • 우리 회사에서 발간하는 여러 잡지 중에서 판매가 가장 저조한 잡지를 폐간시키기로 했다.
    Out of the many magazines our company publishes, we have decided to close down the lowest-selling magazine.
  • 우리 부서에서 발행하는 잡지를 폐간시킨다면서요?
    I heard you're closing a magazine published by our department.
    네. 안타깝지만 그렇게 결정했어요.
    Yeah. i'm afraid that's what i decided.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐간시키다 (폐ː간시키다) 폐간시키다 (페ː간시키다)
📚 Từ phái sinh: 폐간(廢刊): 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만둠.

💕Start 폐간시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)