🌟 폐간시키다 (廢刊 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐간시키다 (
폐ː간시키다
) • 폐간시키다 (페ː간시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 폐간(廢刊): 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만둠.
🌷 ㅍㄱㅅㅋㄷ: Initial sound 폐간시키다
-
ㅍㄱㅅㅋㄷ (
폐간시키다
)
: 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만두게 하다.
Động từ
🌏 CHO ĐÌNH BẢN: Khiến cho phải dừng việc in ấn, ra mắt những cái như báo, tạp chí v,v ...
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119)