Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통계하다 (통ː계하다) • 통계하다 (통ː게하다) 📚 Từ phái sinh: • 통계(統計): 한 번에 몰아서 대충 짐작으로 계산함., 어떤 경우의 수나 횟수를 모두 합…
통ː계하다
통ː게하다
Start 통 통 End
Start
End
Start 계 계 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)