🌟 통계하다 (統計 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통계하다 (
통ː계하다
) • 통계하다 (통ː게하다
)
📚 Từ phái sinh: • 통계(統計): 한 번에 몰아서 대충 짐작으로 계산함., 어떤 경우의 수나 횟수를 모두 합…
• Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28)