🌟 통배추

Danh từ  

1. 자르거나 썰지 않은 통째로의 배추.

1. CÂY CẢI THẢO: Cải thảo nguyên cây, chưa thái hay cắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통배추를 자르다.
    Cut the cabbages.
  • 통배추를 쪼개다.
    Split a cabbage.
  • 통배추로 담그다.
    Soak with cabbage.
  • 통배추로 만들다.
    Made of whole cabbage.
  • 새로 사 온 통배추를 잘라 보니 속이 꽉 찬 것이 참 맛있게 보였다.
    Cutting off the new cabbages, the filling looked so delicious.
  • 겨울에 통배추로 담근 김치를 익혀서 먹으니 그렇게 맛있을 수가 없었다.
    It couldn't be so delicious when i ate kimchi made with whole cabbage in winter.
  • 무슨 통배추를 이렇게나 많이 사 왔어?
    Why did you buy so many cabbages?
    가족들이 많아서 김치를 많이 담가야 해.
    I have a lot of families, so i have to make a lot of kimchi.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통배추 (통배추)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36)