🌟 통배추
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통배추 (
통배추
)
🌷 ㅌㅂㅊ: Initial sound 통배추
-
ㅌㅂㅊ (
통배추
)
: 자르거나 썰지 않은 통째로의 배추.
Danh từ
🌏 CÂY CẢI THẢO: Cải thảo nguyên cây, chưa thái hay cắt.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82)