🌟 통배추

Danh từ  

1. 자르거나 썰지 않은 통째로의 배추.

1. CÂY CẢI THẢO: Cải thảo nguyên cây, chưa thái hay cắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통배추를 자르다.
    Cut the cabbages.
  • Google translate 통배추를 쪼개다.
    Split a cabbage.
  • Google translate 통배추로 담그다.
    Soak with cabbage.
  • Google translate 통배추로 만들다.
    Made of whole cabbage.
  • Google translate 새로 사 온 통배추를 잘라 보니 속이 꽉 찬 것이 참 맛있게 보였다.
    Cutting off the new cabbages, the filling looked so delicious.
  • Google translate 겨울에 통배추로 담근 김치를 익혀서 먹으니 그렇게 맛있을 수가 없었다.
    It couldn't be so delicious when i ate kimchi made with whole cabbage in winter.
  • Google translate 무슨 통배추를 이렇게나 많이 사 왔어?
    Why did you buy so many cabbages?
    Google translate 가족들이 많아서 김치를 많이 담가야 해.
    I have a lot of families, so i have to make a lot of kimchi.

통배추: whole cabbage,はくさい【白菜】,chou entier,col china entera,الملفوف كلّه,бүхэл байцаа,cây cải thảo,ผักกาดขาวทั้งหัว, ผักกาดขาวทั้งต้น,sawi bonggolan, sawi utuh,цельная китайская (пекинская) капуста,整棵白菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통배추 (통배추)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82)