Từ tham khảo
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여 쓴다.
Start 으 으 End
Start
End
Start 냐 냐 End
Start 니 니 End
Start 깐 깐 End
• Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59)