🌟 -으냐니깐

2. (두루낮춤으로) 듣는 사람이 질문에 대답하지 않는 경우 말하는 사람이 자신의 질문을 다시 한번 강조함을 나타내는 표현.

2. ĐÃ HỎI LÀ… KHÔNG?: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc thể hiện người nói nhấn mạnh lại một lần nữa câu hỏi của mình, trong trường hợp người nghe không trả lời câu hỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왜 그렇게 기분이 좋으냐니깐?
    Why are you so happy?
  • 그 남자가 키가 얼마나 작으냐니깐?
    How short is he?
  • 그러니까 새로 이사 간 집이 얼마나 좁으냐니깐?
    So how small is the new house?
  • 이 맛있는 양파가 대체 왜 싫으냐니깐?
    Why do you hate this delicious onion?
    싫은 데 이유 있어야 되냐?
    Do you need a reason for not liking it?
Từ tham khảo -냐니깐: (두루낮춤으로) 듣는 사람이 질문에 대답하지 않는 경우 말하는 사람이 자신의 …
Từ tham khảo -느냐니깐: (두루낮춤으로) 듣는 사람이 질문에 대답하지 않는 경우 말하는 사람이 자신의…

1. 말하는 사람이나 다른 사람이 한 질문에 이어 그 반응이나 대답을 나타내는 표현.

1. HỎI RẰNG… THẾ LÀ…: Cấu trúc thể hiện phản ứng hay trả lời tiếp sau câu hỏi mà người nói hay người khác đã hỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수에게 이제 몸은 괜찮으냐니깐 끄떡없단다.
    I'm asking ji-soo if she's okay now.
  • 너는 왜 그렇게 공부가 싫으냐니깐 아들은 대답도 안 했다.
    Why do you hate studying so much? my son didn't answer.
  • 남자 친구에게 내가 귀찮으냐니깐 그렇다고 대답하는 거 있지!
    You tell your boyfriend i'm lazy and he says yes!
  • 유민이네 가게는 장사가 잘돼?
    Yoomin's store is doing well?
    그런가 봐. 저번에 요새 가게에 손님이 많으냐니깐 너무 많아서 정신이 없다고 그러더라고.
    I guess so. i asked if there were a lot of customers in the store last time and they said it was hectic because there were so many people.
Từ tham khảo -냐니깐: (두루낮춤으로) 듣는 사람이 질문에 대답하지 않는 경우 말하는 사람이 자신의 …
Từ tham khảo -느냐니깐: (두루낮춤으로) 듣는 사람이 질문에 대답하지 않는 경우 말하는 사람이 자신의…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59)