🌟 호실 (號室)

☆☆   Danh từ  

1. 일정한 번호가 매겨진 방.

1. PHÒNG SỐ..., SỐ PHÒNG: Phòng được gắn số nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 2호실.
    Room 2.
  • 호실의 번호.
    The number of the room.
  • 호실을 확인하다.
    Check the room.
  • 병원의 1705 호실에 지수가 입원해 있었다.
    Jisoo was hospitalized in room 1705 of the hospital.
  • 방의 호실을 확인하니 번호가 하나 지워져 있었다.
    I checked the room's room and found a number erased.
  • 제 방의 전등이 고장이 난 것 같아요.
    I think the light in my room is broken.
    호실인지 알려 주시면 직원을 보내 확인하겠습니다.
    If you tell me your room number, i'll send an employee to check.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호실 (호ː실)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  

📚 Annotation: 주로 수를 나타내는 말과 함께 쓴다.

🗣️ 호실 (號室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81)