Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고취되다 (고취되다) • 고취되다 (고취뒈다) • 고취되는 (고취되는고취뒈는) • 고취되어 (고취되어고취뒈어) 고취돼 (고취돼고취뒈) • 고취되니 (고취되니고취뒈니) • 고취됩니다 (고취됨니다고취뒘니다) 📚 Từ phái sinh: • 고취(鼓吹): 생각이나 마음, 의욕 등이 강해지도록 함.
고취되다
고취뒈다
고취되는
고취뒈는
고취되어
고취뒈어
고취돼
고취뒈
고취되니
고취뒈니
고취됨니다
고취뒘니다
Start 고 고 End
Start
End
Start 취 취 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42)