🌟 저주파 (低周波)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저주파 (
저ː주파
)
🌷 ㅈㅈㅍ: Initial sound 저주파
-
ㅈㅈㅍ (
지진파
)
: 지진이나 폭발로 인해 생겨서 퍼져 나가는 진동.
Danh từ
🌏 SÓNG ĐỊA CHẤN: Những chấn động xảy ra bởi động đất hay các vụ nổ và lan tỏa ra xung quanh. -
ㅈㅈㅍ (
저주파
)
: 귀로 들을 수 있는, 주파수가 낮은 파동이나 전자기파.
Danh từ
🌏 TẦN SỐ THẤP: Bước sóng hoặc sóng điện từ có tần số thấp, có thể nghe được bằng tai. -
ㅈㅈㅍ (
지지표
)
: 투표에서 어떤 사람이나 안건 등에 찬성하고 따르는 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU TÁN THÀNH, PHIẾU TÁN ĐỒNG: Phiếu ủng hộ và đi theo người hoặc đề án nào đó trong cuộc bỏ phiếu.
• Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151)