🌟 저주파 (低周波)

Danh từ  

1. 귀로 들을 수 있는, 주파수가 낮은 파동이나 전자기파.

1. TẦN SỐ THẤP: Bước sóng hoặc sóng điện từ có tần số thấp, có thể nghe được bằng tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저주파 안마기.
    Low-frequency massager.
  • 저주파 전류.
    Low frequency current.
  • 저주파를 이용하다.
    Use the curse wave.
  • 저주파로 자극을 주다.
    Stimulate with curses.
  • 저주파로 치료하다.
    Treat with curses.
  • 이 안마기는 저주파가 근육을 자극해서 뭉친 근육을 풀어 준다.
    This massager stimulates the muscles of the cursing wave to release the clumped muscles.
  • 나는 저주파를 사용해서 허리 통증을 완화시키는 치료를 받았다.
    I was treated to relieve back pain using a cursing wave.
  • 다리가 저리시다고 해서 저주파 안마기를 사 왔어요. 한번 써 보세요.
    She said her legs were asleep, so i bought a low-frequency massage machine. try it on.
    그래. 고맙다.
    Yes. thank you.
Từ tham khảo 고주파(高周波): 의학, 통신, 방송 분야 등 많은 영역에서 사용되고 있는 주파수가 높은…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저주파 (저ː주파)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151)