🌟 저주파 (低周波)

Danh từ  

1. 귀로 들을 수 있는, 주파수가 낮은 파동이나 전자기파.

1. TẦN SỐ THẤP: Bước sóng hoặc sóng điện từ có tần số thấp, có thể nghe được bằng tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저주파 안마기.
    Low-frequency massager.
  • Google translate 저주파 전류.
    Low frequency current.
  • Google translate 저주파를 이용하다.
    Use the curse wave.
  • Google translate 저주파로 자극을 주다.
    Stimulate with curses.
  • Google translate 저주파로 치료하다.
    Treat with curses.
  • Google translate 이 안마기는 저주파가 근육을 자극해서 뭉친 근육을 풀어 준다.
    This massager stimulates the muscles of the cursing wave to release the clumped muscles.
  • Google translate 나는 저주파를 사용해서 허리 통증을 완화시키는 치료를 받았다.
    I was treated to relieve back pain using a cursing wave.
  • Google translate 다리가 저리시다고 해서 저주파 안마기를 사 왔어요. 한번 써 보세요.
    She said her legs were asleep, so i bought a low-frequency massage machine. try it on.
    Google translate 그래. 고맙다.
    Yes. thank you.
Từ tham khảo 고주파(高周波): 의학, 통신, 방송 분야 등 많은 영역에서 사용되고 있는 주파수가 높은…

저주파: low frequency,ていしゅうは【低周波】,basses fréquences,baja frecuencia,تردّد منخفض,нам давтамж, нам долгион,tần số thấp,ความถี่ต่ำ,frekuensi rendah,низкая частота,低频,低频率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저주파 (저ː주파)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23)