🌟 화창하다 (和暢 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.

1. ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화창한 날씨.
    Sunny weather.
  • 화창한 봄.
    A sunny spring.
  • 화창한 오후.
    A sunny afternoon.
  • 화창한 하늘.
    A sunny sky.
  • 화창하게 개이다.
    Bright dog.
  • 화창한 봄이 되자 꽃들이 피기 시작했다.
    Flowers began to bloom in the sunny spring.
  • 비가 온 다음 날 날씨가 화창하게 개이자 바람이 상쾌했다.
    The day after the rain, the weather was sunny and the wind was fresh.
  • 날씨가 화창해 가족끼리 공원으로 나들이를 나왔다.
    The weather was sunny, so we went out to the park together.
  • 이렇게 화창한 날씨에는 소풍을 가야 하는데!
    We should go on a picnic in this sunny weather!
    그럼 산책이라도 할까요?
    Shall we take a walk?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화창하다 (화창하다) 화창한 (화창한) 화창하여 (화창하여) 화창해 (화창해) 화창하니 (화창하니) 화창합니다 (화창함니다)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  


🗣️ 화창하다 (和暢 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 화창하다 (和暢 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)