🌟 저지 (低地)

Danh từ  

1. 지대가 낮은 땅.

1. ĐẤT THẤP, VÙNG TRŨNG: Đất có bề mặt thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저지가 나타나다.
    Jersey appears.
  • 저지가 잠기다.
    Jersey is locked.
  • 저지로 내려가다.
    Go down to jersey.
  • 저지로 흐르다.
    Flow to jersey.
  • 저지에 살다.
    Live in jersey.
  • 저지에 숨다.
    Hiding in jersey.
  • 저지에서 벗어나다.
    Get out of jersey.
  • 계속된 폭우로 저지에 있던 집들이 모두 물에 잠겼다.
    The continuous downpour flooded all the houses in jersey.
  • 우리는 움푹 팬 저지 위에다가 임시로 천막을 설치했다.
    We temporarily set up a tent over a hollow jersey.
  • 홍수 때문에 피해가 이만저만이 아니라고 들었소.
    I've heard the flood has caused a great deal of damage.
    네, 특히 저지의 논밭은 더욱 큰 피해를 입었습니다.
    Yes, especially the rice fields in jersey suffered even more damage.
Từ đồng nghĩa 저지대(低地帶): 낮은 지대.
Từ trái nghĩa 고지(高地): 높은 지대나 봉우리., 목표 지점이나 목표로 향하는 단계., 전투를 하기 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저지 (저ː지)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138)