🌟 황실 (皇室)

Danh từ  

1. 황제의 집안.

1. HOÀNG THẤT: Gia tộc của hoàng đế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영국 황실.
    British imperial household.
  • 일본 황실.
    Japanese imperial family.
  • 조선 황실.
    Joseon imperial family.
  • 중국 황실.
    Chinese imperial family.
  • 황실의 권위.
    Imperial authority.
  • 황실의 명령.
    Imperial orders.
  • 황실이 나서다.
    The imperial family comes forward.
  • 황실을 지키다.
    Guard the imperial family.
  • 고려의 왕은 중국 황실과 혼인 관계를 맺었다.
    The king of goryeo had a marriage relationship with the chinese imperial family.
  • 대한 제국은 황실은 권위를 확립하고 근대화를 완성하고자 했다.
    The korean empire wanted to establish authority and complete modernization.
  • 일본에 패배했다는 사실이 러시아 황실의 위신을 여지없이 떨어뜨렸다.
    The fact that he had been defeated by japan has brought down the prestige of the russian imperial family.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황실 (황실)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Luật (42) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159)