🌟 허옇다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허옇다 (
허ː여타
) • 허연 (허ː연
) • 허예 (허ː예
) • 허여니 (허ː여니
) • 허옇습니다 (허ː여씀니다
)
📚 thể loại: Màu sắc Diễn tả ngoại hình📚 Annotation: 주로 '허옇게'로 쓴다.
🗣️ 허옇다 @ Giải nghĩa
🌷 ㅎㅇㄷ: Initial sound 허옇다
-
ㅎㅇㄷ (
하얗다
)
: 눈이나 우유의 빛깔과 같이 밝고 선명하게 희다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRẮNG TINH, TRẮNG NGẦN: Trắng sáng rõ như màu của tuyết hay sữa. -
ㅎㅇㄷ (
힘없다
)
: 기운이나 의욕 등이 없다.
☆
Tính từ
🌏 MỆT MỎI, YẾU ỚT: Không có sinh khí hay ham muốn... -
ㅎㅇㄷ (
힘입다
)
: 어떤 힘의 도움을 받다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIÚP SỨC: Nhận sự giúp đỡ của sức mạnh nào đó. -
ㅎㅇㄷ (
허옇다
)
: 탁하고 흐릿하게 희다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG XOÁ: Trắng đục một cách mờ ảo. -
ㅎㅇㄷ (
허위대
)
: → 허우대
Danh từ
🌏 -
ㅎㅇㄷ (
허우대
)
: 겉으로 보이는 몸 전체의 모습.
Danh từ
🌏 VÓC DÁNG, THỂ TRẠNG: Hình ảnh toàn bộ cơ thể nhìn thấy bên ngoài. -
ㅎㅇㄷ (
한없다
)
: 끝이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ HẠN, VÔ CÙNG: Không có tận cùng. -
ㅎㅇㄷ (
후일담
)
: 어떤 일이 끝난 후에 벌어진 일에 대하여 덧붙이는 이야기.
Danh từ
🌏 CHUYỆN HẬU KỲ: Câu chuyện thêm vào việc đã diễn ra sau khi việc nào đó kết thúc.
• Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8)