🌟 허풍선이 (虛風扇 이)

Danh từ  

1. 허풍을 잘 떠는 사람.

1. KẺ BA HOA, KẺ KHOÁC LÁC: Người giỏi khoác lác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허풍선이 친구.
    The bluffing friend.
  • 사람들이 허풍선이를 꺼리다.
    People are reluctant to bluff.
  • 허풍선이처럼 굴다.
    Be like a bluff.
  • 허풍선이같이 말하다.
    Speak like a bluff.
  • 허충선이처럼 행동하다.
    Behave like heo choong-sun.
  • 내 동생은 가끔 허풍선이처럼 자기 자랑을 하지만 귀엽다.
    My brother sometimes brags about himself like a bluff, but he's cute.
  • 언니는 허풍선이라서 언니가 하는 말을 다 믿을 수 없을 때가 많다.
    My sister is a bluff, so i often can't believe everything she says.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허풍선이 (허풍서니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47)