🌟 후사 (後嗣)

Danh từ  

1. 집안의 대를 잇는 자식.

1. CON NỐI DÕI: Con tiếp nối thế hệ của gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후사가 없다.
    There is no hindsight.
  • 후사를 걱정하다.
    Worry about the aftermath.
  • 후사를 남기다.
    Leave a postscript.
  • 후사를 낳다.
    Give birth to the rear.
  • 후사를 보다.
    See the rear.
  • 김 씨는 후사가 없어 가업을 다른 사람에게 넘겨주어야만 했다.
    Mr. kim had to hand over the family business to someone else because he had no follower.
  • 부인이 자식을 낳지 못하자 그 사내는 후사를 얻겠다며 첩을 들였다.
    When his wife failed to give birth to a child, the man brought in a concubine, saying he would get a concubine.
  • 아이를 안 낳는다고 하니까 부모님께서 걱정하세요.
    They're not having children, so they're worried.
    당연하죠. 아이를 낳지 않으면 집안의 후사가 끊기는 건데.
    Absolutely. if you don't have children, the family's affairs will be cut off.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후사 (후ː사)

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)