ㅍㄱㄷ (
풍기다
)
: 냄새가 나다. 또는 냄새를 퍼뜨리다.
☆☆
Động từ
🌏 TỎA RA, BỐC RA: Mùi bay ra. Hoặc làm bay mùi.
ㅍㄱㄷ (
평가단
)
: 사물의 값이나 가치, 수준 등을 헤아려 정하는 단체나 집단.
Danh từ
🌏 ĐOÀN ĐÁNH GIÁ, NHÓM NHẬN XÉT: Tổ chức hay tập thể tính toán rồi định giá, giá trị hay tiểu chuẩn của sự vật.
ㅍㄱㄷ (
평균대
)
: 길고 좁은 나무를 다리처럼 놓은, 기계 체조에 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 CẦU BẬP BÊNH: Dụng cụ sử dụng ở môn thể dụng dụng cụ, đặt bắc ngang thanh gỗ dài và nhỏ trông như cây cầu.
ㅍㄱㄷ (
포개다
)
: 놓인 것 위에 또 놓다.
Động từ
🌏 CHỒNG LÊN, CHẤT LÊN: Đặt lên trên thứ đã đặt.