🌟 평균대 (平均臺)

Danh từ  

1. 길고 좁은 나무를 다리처럼 놓은, 기계 체조에 쓰는 기구.

1. CẦU BẬP BÊNH: Dụng cụ sử dụng ở môn thể dụng dụng cụ, đặt bắc ngang thanh gỗ dài và nhỏ trông như cây cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평균대 아래.
    Below the average.
  • 평균대 운동.
    Average movement.
  • 평균대 위.
    Above the average.
  • 평균대에 서다.
    Stand at the average.
  • 평균대에 오르다.
    Rise to the average.
  • 평균대에서 균형을 잡다.
    Strike a balance on the average.
  • 그녀는 평균대 위에서 높이 뛰어올랐다가 안전하게 착지했다.
    She jumped high above the average and landed safely.
  • 체육 시간에 학생들이 중심을 잡으며 평균대 위를 조심스럽게 걷고 있었다.
    In pe class, students were walking carefully on the average.
  • 오늘은 평균대에 올라서서 균형을 잡는 연습을 해 보겠어요.
    Today, we're going to get on the average and practice balancing.
    이렇게 좁은 나무 위에 올라간다고요? 자칫하면 넘어져 떨어지겠는데요.
    You're climbing up these narrow trees? i'm afraid i'll fall down.

2. 길고 좁은 나무를 다리처럼 놓은 기구를 이용한 여자 체조 경기 종목.

2. CẦU THĂNG BẰNG: Hạng mục thi đấu thể dục dụng cụ dành cho nữ giới có sử dụng dụng dụ đặt thanh gỗ dài và nhỏ bấc ngang như cây cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평균대 규칙.
    Average rule.
  • 평균대 연기.
    Smoke in the average range.
  • 평균대에 출전하다.
    Enter the average.
  • 평균대에서 금메달을 따다.
    Win a gold medal in the average.
  • 그 체조 선수는 평균대에서 만점에 가까운 점수를 받았다.
    The gymnast received near perfect scores in the average.
  • 일반적으로 평균대 연기는 구십 초를 초과하지 않는 것을 원칙으로 한다.
    In general, the average smoke shall not exceed 90 seconds.
  • 내일은 어떤 체조 경기가 있어요?
    What kind of gymnastics events are there tomorrow?
    음, 평균대 예선이 시작되네요.
    Well, the averaging preliminaries begin.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평균대 (평균대)

🗣️ 평균대 (平均臺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47)