🌟 평균대 (平均臺)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평균대 (
평균대
)
🗣️ 평균대 (平均臺) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㄱㄷ: Initial sound 평균대
-
ㅍㄱㄷ (
풍기다
)
: 냄새가 나다. 또는 냄새를 퍼뜨리다.
☆☆
Động từ
🌏 TỎA RA, BỐC RA: Mùi bay ra. Hoặc làm bay mùi. -
ㅍㄱㄷ (
평가단
)
: 사물의 값이나 가치, 수준 등을 헤아려 정하는 단체나 집단.
Danh từ
🌏 ĐOÀN ĐÁNH GIÁ, NHÓM NHẬN XÉT: Tổ chức hay tập thể tính toán rồi định giá, giá trị hay tiểu chuẩn của sự vật. -
ㅍㄱㄷ (
평균대
)
: 길고 좁은 나무를 다리처럼 놓은, 기계 체조에 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 CẦU BẬP BÊNH: Dụng cụ sử dụng ở môn thể dụng dụng cụ, đặt bắc ngang thanh gỗ dài và nhỏ trông như cây cầu. -
ㅍㄱㄷ (
포개다
)
: 놓인 것 위에 또 놓다.
Động từ
🌏 CHỒNG LÊN, CHẤT LÊN: Đặt lên trên thứ đã đặt.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103)