🌟 호쾌히 (豪快 히)

Phó từ  

1. 씩씩하고 시원시원하게.

1. MỘT CÁCH SẢNG KHOÁI, MỘT CÁCH THOẢI MÁI: Một cách mạnh mẽ và vui vẻ dễ chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호쾌히 걷다.
    Walk cheerfully.
  • 호쾌히 대답하다.
    Answer cheerfully.
  • 호쾌히 마시다.
    Drink pleasantly.
  • 호쾌히 맡다.
    Smoothly take charge.
  • 호쾌히 받아들이다.
    Take it with a person.
  • 호쾌히 승낙하다.
    Accept with good grace.
  • 호쾌히 웃다.
    Smile cheerfully.
  • 새로 들어온 남자 신입 사원은 당당한 모습으로 호쾌히 대답했다.
    The new male recruit answered cheerfully with a commanding presence.
  • 그 장정은 고개를 젖히며 호쾌히 두 잔을 거푸 마시고 술잔을 내려놓았다.
    The chief turned his head, drinking two glasses of wine in a pleasant way, and putting down the glass.
  • 그 사람이 우리의 요구 조건을 받아들이던가요?
    Did he accept our requirements?
    네, 조금의 망설임도 없이 호쾌히 승낙했어요. 아주 멋진 사나이던데요.
    Yes, i readily agreed without any hesitation. he's a very nice guy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호쾌히 (호쾌히)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92)