🌟
호쾌히
(豪快 히)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
호쾌히
(호쾌히
)
🌷
호쾌히
-
: 씩씩하고 시원시원하게.
🌏 MỘT CÁCH SẢNG KHOÁI, MỘT CÁCH THOẢI MÁI: Một cách mạnh mẽ và vui vẻ dễ chịu.
-
: 기쁘고 유쾌하게.
🌏 MỘT CÁCH SẢNG KHOÁI, MỘT CÁCH VUI THÍCH, MỘT CÁCH VUI MỪNG, MỘT CÁCH THOẢI MÁI: Một cách vui mừng và thích thú.