🌟 호쾌히 (豪快 히)

Phó từ  

1. 씩씩하고 시원시원하게.

1. MỘT CÁCH SẢNG KHOÁI, MỘT CÁCH THOẢI MÁI: Một cách mạnh mẽ và vui vẻ dễ chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호쾌히 걷다.
    Walk cheerfully.
  • Google translate 호쾌히 대답하다.
    Answer cheerfully.
  • Google translate 호쾌히 마시다.
    Drink pleasantly.
  • Google translate 호쾌히 맡다.
    Smoothly take charge.
  • Google translate 호쾌히 받아들이다.
    Take it with a person.
  • Google translate 호쾌히 승낙하다.
    Accept with good grace.
  • Google translate 호쾌히 웃다.
    Smile cheerfully.
  • Google translate 새로 들어온 남자 신입 사원은 당당한 모습으로 호쾌히 대답했다.
    The new male recruit answered cheerfully with a commanding presence.
  • Google translate 그 장정은 고개를 젖히며 호쾌히 두 잔을 거푸 마시고 술잔을 내려놓았다.
    The chief turned his head, drinking two glasses of wine in a pleasant way, and putting down the glass.
  • Google translate 그 사람이 우리의 요구 조건을 받아들이던가요?
    Did he accept our requirements?
    Google translate 네, 조금의 망설임도 없이 호쾌히 승낙했어요. 아주 멋진 사나이던데요.
    Yes, i readily agreed without any hesitation. he's a very nice guy.

호쾌히: energetically; cheerfully; spiritedly,ごうかいに【豪快に】,courageusement, bravement, audacieusement,animosamente,مقداما,тодорхой, ойлгомжтой, сэргэлэн, цовоо,một cách sảng khoái, một cách thoải mái,อย่างกระปรี้กระเปร่า, อย่างแคล่วคล่อง, อย่างสดใสร่าเริง, อย่างมีชีวิตชีวา, อย่างกระฉับกระเฉง,dengan gagah, dengan lugas,захватывающе; смело; жизнерадостно,豪快地,豪爽地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호쾌히 (호쾌히)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Chính trị (149) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67)