🌟 느글느글
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느글느글 (
느글르글
)
📚 Từ phái sinh: • 느글느글하다: 토할 것 같이 속이 자꾸 메스껍고 느끼해지다. • 느글느글하다: 토할 것 같이 속이 자꾸 메스껍고 느끼하다., 음식에 기름기가 많다., 어…
🌷 ㄴㄱㄴㄱ: Initial sound 느글느글
-
ㄴㄱㄴㄱ (
나그넷길
)
: 정해진 곳이 없이 여기저기 떠도는 길.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG LANG THANG, CON ĐƯỜNG LÃNG DU, CON ĐƯỜNG DU LỊCH: Đường đi lòng vòng khắp đây đó không có nơi định trước. -
ㄴㄱㄴㄱ (
능글능글
)
: 음흉하고 능청스러운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RANH MÃNH, MỘT CÁCH TINH QUÁI, MỘT CÁCH XẢO QUYỆT: Dáng vẻ thâm hiểm và xảo quyệt -
ㄴㄱㄴㄱ (
나긋나긋
)
: 피부로 전해지는 느낌이 매우 연하고 부드러운 모양.
Phó từ
🌏 MỊN MÀNG, MỀM MẠI: Hình ảnh cảm xúc cảm nhận từ làn da rất mềm mại và mịn màng. -
ㄴㄱㄴㄱ (
누구누구
)
: 정해지지 않은 여러 사람들을 두루 가리키는 말.
Đại từ
🌏 AI ĐÓ, AI NẤY: Từ chỉ chung những người không được xác định. -
ㄴㄱㄴㄱ (
니글니글
)
: 토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리는 모양.
Phó từ
🌏 NHỜN NHỢN: Trạng thái trong bụng cứ cuộn lên như sắp nôn. -
ㄴㄱㄴㄱ (
느글느글
)
: 토할 것 같이 속이 자꾸 메스껍고 느끼해지는 모양.
Phó từ
🌏 NÔN NA NÔN NAO: Hình ảnh trong bụng thấy khó chịu và nao nao như muốn nôn.
• Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Luật (42)