🌟 느글느글

Phó từ  

1. 토할 것 같이 속이 자꾸 메스껍고 느끼해지는 모양.

1. NÔN NA NÔN NAO: Hình ảnh trong bụng thấy khó chịu và nao nao như muốn nôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 느글느글 느끼하다.
    Elegant.
  • 느글느글 메스껍다.
    I feel nauseous.
  • 승규는 오랜만에 버스를 탔더니 느글느글 멀미가 나서 토할 것 같았다.
    Seung-gyu got on the bus after a long time and felt nauseous and nauseous.
  • 나는 점심으로 먹은 짜장면이 너무 느끼해서 속이 느글느글 뒤집어지는 듯했다.
    I had jajangmyeon for lunch, so greasy that i felt like my stomach was turning upside down.
  • 왜 이렇게 속이 느글느글 메스꺼운지 모르겠네.
    I don't know why i feel so nauseous.
    아까 기름진 음식을 너무 많이 먹어서 그런가 보다.
    Maybe it's because i ate too much greasy food earlier.
Từ tham khảo 니글니글: 토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 느글느글 (느글르글)
📚 Từ phái sinh: 느글느글하다: 토할 것 같이 속이 자꾸 메스껍고 느끼해지다. 느글느글하다: 토할 것 같이 속이 자꾸 메스껍고 느끼하다., 음식에 기름기가 많다., 어…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Luật (42)